| DANH SÁCH NHẬP KHẨU TÔM BỐ MẸ NĂM 2025 | |||||||||||||
| STT | Ngày nhập | Số ĐKKD | Tên công ty nhập khẩu tôm bố mẹ | Loại động vật | Số lượng | Tổng | Nguồn gốc | Địa điểm cách ly | Số giấy chứng nhận vận chuyển | Ghi chú | |||
| Đực | Cái | Quốc gia | Tên công ty | ||||||||||
| 50 | 12/12/2025 | 7556 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Vĩnh Hải, Khánh Ḥa | 2810 | |
| 49 | 28/11/2025 | 7300 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ḥa Thạnh, Phước Dinh, Khánh Ḥa | 2707 | |
| 48 | 27/11/2025 | 7304 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 116 | 116 | 232 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Vĩnh Hải, Khánh Ḥa | 2688 | |
| 47 | 27/11/2025 | 7272 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Vĩnh Hải, Khánh Ḥa | 2690 | |
| 46 | 26/11/2025 | 7271 | 2025/E02/ĐKB | CN Cty TNHH dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy sản Minh Phú AquaMeKong tại NT | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 200 | 400 | Thái Lan | SYAQUA SIAM CO. LTD | Ḥa Thạnh, Phước Dinh, Khánh Ḥa | 2686 | |
| 45 | 23/11/2025 | 7143 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT TS Newway | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Vĩnh Hải, Khánh Ḥa | 2649 | |
| 44 | 17/11/2025 | 7084 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Vĩnh Hải, Khánh Ḥa | 2582 | |
| 43 | 15/11/2025 | 6980 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | Tôm thẻ chân trắng | 108 | 108 | 216 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội , Ninh Hải, Khánh Ḥa | 2563 | |
| 42 | 15/11/2025 | 6977 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội , Ninh Hải, Khánh Ḥa | 2562 | |
| 41 | 07/11/2025 | 6837 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | Tôm thẻ chân trắng | 318 | 318 | 636 | Thái Lan | YHLF BIOTECH | Khánh Tường , Ninh Hải, Khánh Ḥa | 2477 | |
| 40 | 07/11/2025 | 6828 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | Tôm thẻ chân trắng | 184 | 184 | Thái Lan | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.LTD | Mỹ Tường, Vĩnh Hải, Khánh Ḥa | 2475 | ||
| 39 | 01/11/2025 | 6707 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Thịnh Phước | Tôm thẻ chân trắng | 140 | 140 | 280 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn , Vĩnh Hải, Khánh Ḥa | 2416 | |
| 38 | 01/11/2025 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Thủy sản Công nghệ cao Việt Nam - CN2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 250 | 250 | 500 | Thailand | CHAROEN POKPHAND FOODS PULIC CO.LTD | Ḥa Thạnh, Phước Dinh, Khánh Ḥa | 1475 | ||
| 37 | 01/11/2025 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Thủy sản Công nghệ cao Việt Nam - CN2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 250 | 250 | 500 | Thailand | CHAROEN POKPHAND FOODS PULIC CO.LTD | Ḥa Thạnh, Phước Dinh, Khánh Ḥa | 1474 | ||
| 36 | 31/10/2025 | 6597 | 2025/E02/ĐKB | CN Cty TNHH dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy sản Minh Phú AquaMeKong tại NT | Tôm thẻ chân trắng | 108 | 108 | 216 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ḥa Thạnh, Phước Dinh, Khánh Ḥa | 2400 | |
| 35 | 31/10/2025 | 6699 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Giống Thủy Sản Grobest (VN) | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ḥa Thạnh, Phước Dinh, Khánh Ḥa | 2399 | |
| 34 | 22/10/2025 | 6320 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Khoa kỹ Sinh vật Thăng Long - CN Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ḥa Thạnh, Phước Dinh, Khánh Ḥa | 2278 | |
| 33 | 18/10/2025 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT GTS Thiên Long | Tôm thẻ chân trắng | 136 | 136 | 272 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Lạc Sơn, Cà Ná, Khánh Ḥa | 2264 | ||
| 32 | 17/10/2025 | 6244 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ḥa Thạnh, Phước Dinh, Khánh Ḥa | 2246 | |
| 31 | 17/10/2025 | 6243 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 120 | 120 | 240 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Vĩnh Hải, Khánh Ḥa | 2245 | |
| 30 | 05/10/2025 | 6019 | 2025/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần Tôm giống Châu Phi | Tôm sú bố mẹ | 55 | 55 | 110 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.LTD | Ḥa Thạnh, Phước Dinh, Khánh Ḥa | 2127 | |
| 29 | 05/10/2025 | 5961 | 2025/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần Tôm giống Số 1 | Tôm sú bố mẹ | 55 | 55 | 110 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.LTD | Ḥa Thạnh, Phước Dinh, Khánh Ḥa | 2126 | |
| 28 | 04/10/2025 | 6023 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Khoa kỹ Sinh vật Thăng Long - CN Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 368 | 368 | 736 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ḥa Thạnh, Phước Dinh, Khánh Ḥa | 2109 | |
| 27 | 03/10/2025 | 5921 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Vĩnh Hải, Khánh Ḥa | 2096 | |
| 26 | 26/09/2025 | 5840 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung | Tôm sú bố mẹ | 110 | 110 | 220 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.LTD | Ḥa Thạnh, Phước Dinh, Khánh Ḥa | 2042 | |
| 25 | 20/09/2025 | 5581 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 136 | 136 | 272 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Vĩnh Hải, Khánh Ḥa | 1378 | |
| 24 | 20/09/2025 | 5602 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH MTV XNK Công nghệ Bio Blue Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ninh Hải, Khánh Ḥa | 1377 | |
| 23 | 19/09/2025 | 5575 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SXG Thủy sản Công Linh Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 116 | 116 | 232 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ninh Hải, Khánh Ḥa | 1975 | |
| 22 | 19/09/2025 | 5574 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Minh Khiêm Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Vĩnh Hải, Khánh Ḥa | 1974 | |
| 21 | 19/09/2025 | 5570 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 108 | 108 | 216 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Vĩnh Hải, Khánh Ḥa | 1973 | |
| 20 | 19/09/2025 | 5523 | 2025/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.GOAL | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Vĩnh Hải, Khánh Ḥa | 1969 | |
| 19 | 13/09/2025 | 5415 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Vĩnh Hải, Khánh Ḥa | 1903 | |
| 18 | 12/09/2025 | 5413 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 148 | 148 | 296 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ninh Hải, Khánh Ḥa | 1892 | |
| 17 | 12/09/2025 | 5456 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Tùng Thuận An | Tôm thẻ chân trắng | 140 | 140 | 280 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Vĩnh Hải, Khánh Ḥa | 1890 | |
| 16 | 12/09/2025 | 5545 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | Tôm thẻ chân trắng | 130 | 130 | 260 | Thailand | YHLF BIOTECH | Vĩnh Hải, Khánh Ḥa | 1893 | |
| 15 | 08/09/2025 | 5300 | 2025/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần Đầu tư S.6 | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1833 | |
| 14 | 08/09/2025 | 5302 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 136 | 136 | 272 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1832 | |
| 13 | 08/09/2025 | 5297 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH TM-DV và SX GTS Best Choice | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải | 1834 | |
| 12 | 06/09/2025 | 5317 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Khoa kỹ Sinh vật Thăng Long - CN Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1818 | |
| 11 | 04/09/2025 | 5316 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung | Cua Xanh/ Cua Bùn | 175.42 ( kg ) | Úc | SEAFOOD EXPORTER AUSTRALIA | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1780 | |||
| 10 | 29/08/2025 | 5119 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH thủy sản Hùng Tú | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Ḥa, Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1721 | |
| 9 | 29/08/2025 | 5093 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Toàn Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 136 | 136 | 272 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1725 | |
| 8 | 29/08/2025 | 5091 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Đầu tư công nghệ cao Jumbo Shrimp | Tôm thẻ chân trắng | 148 | 148 | 296 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1724 | |
| 7 | 29/08/2025 | 5024 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | Tôm thẻ chân trắng | 180 | 180 | 360 | Thailand | YHLF BIOTECH (THAILAND) CO.LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1726 | |
| 6 | 29/08/2025 | 5022 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải | 1722 | |
| 5 | 18/08/2025 | 4709 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH TĐS | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1570 | |
| 4 | 14/08/2025 | 4706 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1527 | |
| 3 | 08/08/2025 | 4641 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | Tôm thẻ chân trắng | 225 | 225 | 450 | Thái Lan | KONA BAY MARINE RESOURCE | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1462 | |
| 2 | 04/08/2025 | 4435 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT và PT Hạ My | Tôm thẻ chân trắng | 108 | 108 | 216 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ninh Chữ, Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1404 | |
| 1 | 04/08/2025 | 4434 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Trung Nam | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1403 | |